nursery rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nursery rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nursery rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nursery rhyme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nursery rhyme

    a tale in rhymed verse for children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).