nurse-patient relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse-patient relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse-patient relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse-patient relation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurse-patient relation
the responsibility of a nurse to act in the best interests of the patient
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).