nurse an account (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nurse an account (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse an account (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse an account (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nurse an account (to...)

    * kinh tế

    quản lý kỹ lưỡng một tài khoản