nurse an account (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse an account (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse an account (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse an account (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nurse an account (to...)
* kinh tế
quản lý kỹ lưỡng một tài khoản
Từ liên quan
- nurse
- nursed
- nurser
- nursery
- nurse log
- nurseling
- nursemaid
- nurse-pond
- nurseryman
- nurse shark
- nurse-child
- nurserymaid
- nurse's aide
- nurse-midwife
- nursery nurse
- nursery rhyme
- nursery slope
- nursery garden
- nursery rhymes
- nursery school
- nursery stakes
- nurse clinician
- nurse practitioner
- nurse-patient relation
- nurse an account (to...)