nurse log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse log.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurse log
a large decomposing tree trunk that has fallen, usually in a forest; the decaying wood provides moisture and nutrients for a variety of insects and plants
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nurse
- nursed
- nurser
- nursery
- nurse log
- nurseling
- nursemaid
- nurse-pond
- nurseryman
- nurse shark
- nurse-child
- nurserymaid
- nurse's aide
- nurse-midwife
- nursery nurse
- nursery rhyme
- nursery slope
- nursery garden
- nursery rhymes
- nursery school
- nursery stakes
- nurse clinician
- nurse practitioner
- nurse-patient relation
- nurse an account (to...)