nurse shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse shark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurse shark
small bottom-dwelling shark of warm shallow waters on both coasts of North America and South America and from southeast Asia to Australia
Synonyms: Ginglymostoma cirratum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nurse
- nursed
- nurser
- nursery
- nurse log
- nurseling
- nursemaid
- nurse-pond
- nurseryman
- nurse shark
- nurse-child
- nurserymaid
- nurse's aide
- nurse-midwife
- nursery nurse
- nursery rhyme
- nursery slope
- nursery garden
- nursery rhymes
- nursery school
- nursery stakes
- nurse clinician
- nurse practitioner
- nurse-patient relation
- nurse an account (to...)