ginglymostoma cirratum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ginglymostoma cirratum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ginglymostoma cirratum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ginglymostoma cirratum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ginglymostoma cirratum
Similar:
nurse shark: small bottom-dwelling shark of warm shallow waters on both coasts of North America and South America and from southeast Asia to Australia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).