npa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
npa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm npa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của npa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
npa
Similar:
new people's army: a terrorist organization that is the militant wing of the Communist Party of the Philippines; a Maoist organization formed to overthrow the government; uses hit squads called Sparrow Units; opposes United States military presence in the Philippines
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).