npa (network performance analyzer) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

npa (network performance analyzer) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm npa (network performance analyzer) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của npa (network performance analyzer).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • npa (network performance analyzer)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ phân tích hiệu suất mạng

    chương trình phân tích hiệu suất mạng