npc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

npc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm npc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của npc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • npc

    Similar:

    nonproliferation center: an agency that serves as the focal point for all Intelligence Community activities related to nonproliferation of weapons of mass destruction and their missile delivery systems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).