nppn (network picture processing language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nppn (network picture processing language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nppn (network picture processing language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nppn (network picture processing language).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nppn (network picture processing language)
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng