neb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neb.

Từ điển Anh Việt

  • neb

    /neb/

    * danh từ

    (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm

    đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neb

    Similar:

    snout: a long projecting or anterior elongation of an animal's head; especially the nose

    beak: horny projecting mouth of a bird

    Synonyms: bill, nib, pecker