nebuchadnezzar ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nebuchadnezzar ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebuchadnezzar ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebuchadnezzar ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nebuchadnezzar ii
Similar:
nebuchadnezzar: (Old Testament) king of Chaldea who captured and destroyed Jerusalem and exiled the Israelites to Babylonia (630?-562 BC)
Synonyms: Nebuchadrezzar, Nebuchadrezzar II
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).