nebular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nebular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebular.
Từ điển Anh Việt
nebular
/'nebjulə/
* tính từ
(thiên văn học) (thuộc) tinh vân
nebular theory (hypothesis): thuyết tinh vân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nebular
* kỹ thuật
điện lạnh:
tinh vân