nebo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nebo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nebo

    Similar:

    nabu: Babylonian god of wisdom and agriculture and patron of scribes and schools

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).