nebraskan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nebraskan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebraskan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebraskan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nebraskan

    a native or resident of Nebraska

    Synonyms: Cornhusker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).