snout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snout.

Từ điển Anh Việt

  • snout

    /snaut/

    * danh từ

    mũi, mõm (động vật)

    (thông tục) mũi to (của người)

    mũi (của tàu, thuyền...)

    of battleship's ram: mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)

    đầu vòi (của ống)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snout

    * kinh tế

    mõm

    * kỹ thuật

    đầu

    đầu phun

    đầu vòi

    lắp vòi

    miệng ống

    miệng phun

    mũi

    cơ khí & công trình:

    lắp miệng phun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snout

    a long projecting or anterior elongation of an animal's head; especially the nose

    Synonyms: neb

    beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils

    Synonyms: rostrum

    Similar:

    beak: informal terms for the nose

    Synonyms: honker, hooter, nozzle, snoot, schnozzle, schnoz