rostrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rostrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rostrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rostrum.

Từ điển Anh Việt

  • rostrum

    /'rɔstrəm/

    * danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/

    diều hâu

    (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến

    (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rostrum

    Similar:

    dais: a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it

    Synonyms: podium, pulpit, ambo, stump, soapbox

    snout: beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils