podium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
podium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podium.
Từ điển Anh Việt
podium
/'poudiəm/
* danh từ, số nhiều podia /'poudiə/
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
podium
* kỹ thuật
đài
gác lửng
xây dựng:
bục diễn giả
hành lang lộ thiên