dais nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dais nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dais giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dais.

Từ điển Anh Việt

  • dais

    /'deiis/

    * danh từ

    bệ, đài, bục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dais

    * kỹ thuật

    bệ

    xây dựng:

    đế cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet