dais audio response unit (daru) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dais audio response unit (daru) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dais audio response unit (daru) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dais audio response unit (daru).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dais audio response unit (daru)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khối đáp ứng âm thanh DAIS
Từ liên quan
- dais
- daisy
- daisied
- daishiki
- daisybush
- daisylike
- daisy bush
- daisy-bush
- daisy chain
- daisy wheel
- daisy-chain
- daisy cutter
- daisy-cutter
- daisy fleabane
- daisy chain bus
- daisy-chain bus
- daisy print wheel
- daisywell printer
- daisywheel printer
- daisy chained cable
- daisy wheel printer
- daisy-wheel printer
- daisyleaf grape fern
- daisy chain interrupt
- daisy chain connection
- daisy-leaved grape fern
- dais audio response unit (daru)