pulpit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulpit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulpit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulpit.
Từ điển Anh Việt
pulpit
/'pulpit/
* danh từ
bục giảng kinh
(the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
(the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
(hàng không), (từ lóng) buồng lái