soapbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soapbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soapbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soapbox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soapbox

    a crate for packing soap

    Similar:

    dais: a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it

    Synonyms: podium, pulpit, rostrum, ambo, stump

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).