honker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honker
a driver who causes his car's horn to make a loud honking sound
the honker was fined for disturbing the peace
common greyish-brown wild goose of North America with a loud, trumpeting call
Synonyms: Canada goose, Canadian goose, Branta canadensis
Similar:
beak: informal terms for the nose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).