nebula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nebula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebula.

Từ điển Anh Việt

  • nebula

    /'nebjulə/

    * danh từ, số nhiều nebulae

    (thiên văn học) tinh vân

    (y học) chứng mắt kéo mây

  • nebula

    (thiên văn) tinh vân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nebula

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mắt kéo mây

    điện lạnh:

    tinh vân

    toán & tin:

    tính vân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nebula

    a medicinal liquid preparation intended for use in an atomizer

    cloudiness of the urine

    an immense cloud of gas (mainly hydrogen) and dust in interstellar space

    (pathology) a faint cloudy spot on the cornea