ngu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ngu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ngu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ngu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ngu
Similar:
nongonococcal urethritis: sexually transmitted urethritis (usually caused by chlamydia)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).