nguyen tat thanh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nguyen tat thanh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nguyen tat thanh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nguyen tat thanh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nguyen tat thanh

    Similar:

    ho chi minh: Vietnamese communist statesman who fought the Japanese in World War II and the French until 1954 and South Vietnam until 1975 (1890-1969)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).