normality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normality.

Từ điển Anh Việt

  • normality

    /nɔ:'mæliti/

    * danh từ

    trạng thái thường, tính chất bình thường

    tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normality

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính chuẩn tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • normality

    being within certain limits that define the range of normal functioning

    Synonyms: normalcy

    Antonyms: abnormality

    (of a solution) concentration expressed in gram equivalents of solute per liter

    Synonyms: N

    expectedness as a consequence of being usual or regular or common

    Synonyms: normalcy

    conformity with the norm