abnormality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnormality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnormality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnormality.
Từ điển Anh Việt
abnormality
/æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/
* danh từ
sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
vật kỳ quái, quái vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abnormality
* kỹ thuật
toán & tin:
tính bất thường
tính không chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abnormality
an abnormal physical condition resulting from defective genes or developmental deficiencies
Synonyms: abnormalcy
Antonyms: normality
retardation sufficient to fall outside the normal range of intelligence
Synonyms: mental defectiveness
marked strangeness as a consequence of being abnormal
Synonyms: freakishness
behavior that breaches the rule or etiquette or custom or morality
Synonyms: irregularity