normalcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normalcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normalcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normalcy.
Từ điển Anh Việt
normalcy
/'nɔ:məlsi/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) normality
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normalcy
Similar:
normality: being within certain limits that define the range of normal functioning
Antonyms: abnormality
normality: expectedness as a consequence of being usual or regular or common