nc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nc
Similar:
north carolina: a state in southeastern United States; one of the original 13 colonies
Synonyms: Old North State, Tar Heel State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nc
- nco
- ncdc
- nc-17
- nc machine
- nc (network control)
- ncon (name constant)
- nc (numerical control)
- ncu (network control unit)
- nci (non-coded information)
- ncc (network control center)
- ncp (network control program)
- ncp (network control protocol)
- ncs (network computing system)
- nca (network computing architecture)
- ncr paper (no-carbon-required paper)
- ncp token ring interconnection (ntri)
- nca (network configuration application)
- ncp packet switching interface (sna) (npsi)
- nccf (network communication control facility)
- ncsa (national computer security association)