ncp (network control protocol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ncp (network control protocol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ncp (network control protocol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ncp (network control protocol).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ncp (network control protocol)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao thức điều khiển mạng