nc (numerical control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nc (numerical control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nc (numerical control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nc (numerical control).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nc (numerical control)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự điều khiển bằng số
Từ liên quan
- nc
- nco
- ncdc
- nc-17
- nc machine
- nc (network control)
- ncon (name constant)
- nc (numerical control)
- ncu (network control unit)
- nci (non-coded information)
- ncc (network control center)
- ncp (network control program)
- ncp (network control protocol)
- ncs (network computing system)
- nca (network computing architecture)
- ncr paper (no-carbon-required paper)
- ncp token ring interconnection (ntri)
- nca (network configuration application)
- ncp packet switching interface (sna) (npsi)
- nccf (network communication control facility)
- ncsa (national computer security association)