nc (numerical control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nc (numerical control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nc (numerical control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nc (numerical control).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nc (numerical control)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển bằng số