ncsa (national computer security association) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ncsa (national computer security association) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ncsa (national computer security association) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ncsa (national computer security association).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ncsa (national computer security association)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia