ncdc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ncdc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ncdc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ncdc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ncdc
Similar:
national climatic data center: the part of NOAA that maintains the world's largest active archive of weather data
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).