ncr paper (no-carbon-required paper) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ncr paper (no-carbon-required paper) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ncr paper (no-carbon-required paper) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ncr paper (no-carbon-required paper).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ncr paper (no-carbon-required paper)
* kỹ thuật
toán & tin:
giấy không cần carbon