nco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nco.
Từ điển Anh Việt
nco
* (viết tắt)
hạ sự quan (non-commissioned officer)
nco
* (viết tắt)
hạ sự quan (non-commissioned officer)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.