nci (non-coded information) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nci (non-coded information) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nci (non-coded information) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nci (non-coded information).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nci (non-coded information)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin không mã hóa