north carolina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north carolina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north carolina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north carolina.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north carolina

    a state in southeastern United States; one of the original 13 colonies

    Synonyms: Old North State, Tar Heel State, NC

    one of the British colonies that formed the United States

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).