ny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ny
Similar:
new york: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: New York State, Empire State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ny
- nyx
- nypa
- nyse
- nyala
- nylon
- nymph
- nyssa
- nybble
- nylons
- nympho
- nystan
- nylghai
- nylghau
- nymphea
- nymphet
- nynorsk
- nyamwezi
- nycturia
- nydrazid
- nymphaea
- nymphean
- nystatin
- nyasaland
- nyctalope
- nyctalops
- nyctimene
- nymphalid
- nymphalis
- nymphicus
- nymphoses
- nymphosis
- nyssaceae
- nystagmus
- nyctaginia
- nyctalopia
- nyctalopic
- nyctanassa
- nycticebus
- nycticorax
- nyiragongo
- nympholept
- nyamuragira
- nyctereutes
- nyctophobia
- nymphalidae
- nympholepsy
- nymphomania
- nymphaeaceae
- nymphomaniac