nyala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nyala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nyala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nyala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nyala
city in Sudan
spiral-horned South African antelope with a fringe of white hairs along back and neck
Synonyms: Tragelaphus angasi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).