nybble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nybble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nybble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nybble.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nybble

    a small byte

    Synonyms: nibble

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).