nycturia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nycturia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nycturia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nycturia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nycturia

    Similar:

    nocturia: excessive urination at night; especially common in older men

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).