nymphea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nymphea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphea.
Từ điển Anh Việt
nymphea
xem nymphaea
nymphea
xem nymphaea
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.