nymphea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphea.

Từ điển Anh Việt

  • nymphea

    xem nymphaea