nymphean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nymphean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nymphean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nymphean.

Từ điển Anh Việt

  • nymphean

    * tính từ

    thuộc nữ thần

    giống nữ thần