nyse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nyse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nyse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nyse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nyse
Similar:
new york stock exchange: a stock exchange in New York
Synonyms: N. Y. Stock Exchange, big board
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).