new york stock exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new york stock exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new york stock exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new york stock exchange.
Từ điển Anh Việt
New York Stock Exchange
(Econ) Sở giao dịch chứng khoán New York
+ Là thị trường chứng khoán chính ở Mỹ, tại đó có niêm yết hơn 1000 loại chứng khoán.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new york stock exchange
a stock exchange in New York
Synonyms: N. Y. Stock Exchange, NYSE, big board
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy