big board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big board
the large display board at the New York Stock Exchange that reports on stocks traded on the exchange
Similar:
new york stock exchange: a stock exchange in New York
Synonyms: N. Y. Stock Exchange, NYSE
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia