big top nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big top nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big top giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big top.

Từ điển Anh Việt

  • big top

    * danh từ

    lều chính ở rạp xiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big top

    Similar:

    circus tent: a canvas tent to house the audience at a circus performance

    he was afraid of a fire in the circus tent

    they had the big top up in less than an hour

    Synonyms: round top, top