big top nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big top nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big top giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big top.
Từ điển Anh Việt
big top
* danh từ
lều chính ở rạp xiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big top
Similar:
circus tent: a canvas tent to house the audience at a circus performance
he was afraid of a fire in the circus tent
they had the big top up in less than an hour
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia