big tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big tree.
Từ điển Anh Việt
big tree
/'bigtri:/
* danh từ
(thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big tree
Similar:
giant sequoia: extremely lofty evergreen of southern end of western foothills of Sierra Nevada in California; largest living organism
Synonyms: Sierra redwood, Sequoiadendron giganteum, Sequoia gigantea, Sequoia Wellingtonia
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia