bight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bight.
Từ điển Anh Việt
bight
/bait/
* danh từ
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
khúc uốn (con sông)
vịnh
vòng, thòng lọng (dây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bight
a loop in a rope
a bend or curve (especially in a coastline)
a broad bay formed by an indentation in the shoreline
the Bight of Benin
the Great Australian Bight
the middle part of a slack rope (as distinguished from its ends)
fasten with a bight